trumpet
Giao diện
Xem thêm: Trumpet
Tiếng Anh

Cách phát âm
Danh từ
trumpet /ˈtrəm.pət/
Thành ngữ
- to blow one's own trumpet: Xem Blow
Ngoại động từ
trumpet ngoại động từ /ˈtrəm.pət/
Chia động từ
trumpet
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to trumpet | |||||
| Phân từ hiện tại | trumpeting | |||||
| Phân từ quá khứ | trumpeted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trumpet | trumpet hoặc trumpetest¹ | trumpets hoặc trumpeteth¹ | trumpet | trumpet | trumpet |
| Quá khứ | trumpeted | trumpeted hoặc trumpetedst¹ | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted |
| Tương lai | will/shall² trumpet | will/shall trumpet hoặc wilt/shalt¹ trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trumpet | trumpet hoặc trumpetest¹ | trumpet | trumpet | trumpet | trumpet |
| Quá khứ | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted |
| Tương lai | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | trumpet | — | let’s trumpet | trumpet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
trumpet nội động từ /ˈtrəm.pət/
Chia động từ
trumpet
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to trumpet | |||||
| Phân từ hiện tại | trumpeting | |||||
| Phân từ quá khứ | trumpeted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trumpet | trumpet hoặc trumpetest¹ | trumpets hoặc trumpeteth¹ | trumpet | trumpet | trumpet |
| Quá khứ | trumpeted | trumpeted hoặc trumpetedst¹ | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted |
| Tương lai | will/shall² trumpet | will/shall trumpet hoặc wilt/shalt¹ trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet | will/shall trumpet |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trumpet | trumpet hoặc trumpetest¹ | trumpet | trumpet | trumpet | trumpet |
| Quá khứ | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted | trumpeted |
| Tương lai | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet | were to trumpet hoặc should trumpet |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | trumpet | — | let’s trumpet | trumpet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trumpet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌmpɪt
- Vần:Tiếng Anh/ʌmpɪt/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh