trung lang tướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ laːŋ˧˧ tɨəŋ˧˥tʂuŋ˧˥ laːŋ˧˥ tɨə̰ŋ˩˧tʂuŋ˧˧ laːŋ˧˧ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ laːŋ˧˥ tɨəŋ˩˩tʂuŋ˧˥˧ laːŋ˧˥˧ tɨə̰ŋ˩˧

Từ nguyên[sửa]

  • Vị trí trung lang (中郎, chuyên lo việc an ninh ở hoàng cung, cấm vệ quân) được hình thành vào thời Nhà Tần. Sau đó, trong thời Bản mẫu:ư, trung lang giao cho một trong năm bộ quân. Mỗi nhóm này lại có người đứng đầu, gọi là trung lang tướng (中郎將).

Danh từ[sửa]

trung lang tướng

  1. (cổ) Chức quan đứng đầu đội bảo vệ hoàng cung.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)