Bước tới nội dung

truyền ngôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̤n˨˩ ŋoj˧˧tʂwiəŋ˧˧ ŋoj˧˥tʂwiəŋ˨˩ ŋoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwiən˧˧ ŋoj˧˥tʂwiən˧˧ ŋoj˧˥˧

Động từ

[sửa]

truyền ngôi

  1. là một hành đồng truyền lại quyền lực của một vị vua nào đó cho người nối nghiệp


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)