truy xét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ sɛt˧˥tʂwi˧˥ sɛ̰k˩˧tʂwi˧˧ sɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ sɛt˩˩tʂwi˧˥˧ sɛ̰t˩˧

Động từ[sửa]

truy xét

  1. Xét hỏi đến cùng để tìm cho ra.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).