Bước tới nội dung

tučňák

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tučný + -ák.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tučňák  đv

  1. Chim cánh cụt.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Đọc thêm

[sửa]
  • tučňák, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • tučňák, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • tučňák”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)