Bước tới nội dung

tužka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tuha + -ka.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈtuʃka]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

tužka gc

  1. Bút chì.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • tužka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • tužka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • tužka”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)

Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tuha + -ka.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tužka gc (gen. số ít tužky, nom. số nhiều tužky, gen. số nhiều tužiek, biến cách kiểu žena)

  1. (thông tục) Bút chì.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • tužka”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025