Bước tới nội dung

tužka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tuha +‎ -ka.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tužka gc

  1. Bút chì.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • tužka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • tužka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • tužka”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tuha +‎ -ka.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tužka gc (gen. số ít tužky, nom. số nhiều tužky, gen. số nhiều tužiek, biến cách kiểu žena)

  1. (thông tục) Bút chì.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]