tužka
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tužka gc
Biến cách
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- tuha gc
Đọc thêm
[sửa]- tužka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- tužka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “tužka”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tužka gc (gen. số ít tužky, nom. số nhiều tužky, gen. số nhiều tužiek, biến cách kiểu žena)
Biến cách
[sửa]Biến cách của tužka
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “tužka”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ có hậu tố -ka trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc có giống cái s cứng
- Danh từ tiếng Séc nouns with reducible stem
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ có hậu tố -ka trong tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Slovak
- Từ thông tục trong tiếng Slovak