tuế nguyệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twe˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩ | twḛ˩˧ ŋwiə̰k˨˨ | twe˧˥ ŋwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twe˩˩ ŋwiət˨˨ | twe˩˩ ŋwiə̰t˨˨ | twḛ˩˧ ŋwiə̰t˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]tuế nguyệt
- Năm và tháng, thời gian nói chung.
- Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (
Bà huyện Thanh Quan
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Bà huyện Thanh Quan, thêm nó vào danh sách này.)
- Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tuế nguyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)