tuốc năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuək˧˥ naŋ˧˧tuək˩˧ naŋ˧˥tuək˧˥ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuək˩˩ naŋ˧˥tuək˩˧ naŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

tuốc năng

  1. Bộ phận làm cho quạt máy có thể quay qua quay lại theo một vòng cung.
    Bật tuốc năng.