Bước tới nội dung

tuổi đảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ ɗa̰ːŋ˧˩˧tuəj˧˩˨ ɗaːŋ˧˩˨tuəj˨˩˦ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ ɗaːŋ˧˩tuə̰ʔj˧˩ ɗa̰ːʔŋ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

tuổi đảng

  1. Thời gian thâm niên của một người ở trong một đảng chính trị.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]