Bước tới nội dung

tua rua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaː˧˧ zwaː˧˧tuə˧˥ ʐuə˧˥tuə˧˧ ɹuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuə˧˥ ɹuə˧˥tuə˧˥˧ ɹuə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tua rua

  1. Các sợi vải (bằng lông vũ, len hay lụa) dùng để trang trí trên cờ hay quần áo.
  2. Chòm sao nhỏ gồm nhiều ngôi liền nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]