tua rua
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twaː˧˧ zwaː˧˧ | tuə˧˥ ʐuə˧˥ | tuə˧˧ ɹuə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuə˧˥ ɹuə˧˥ | tuə˧˥˧ ɹuə˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]tua rua
- Các sợi vải (bằng lông vũ, len hay lụa) dùng để trang trí trên cờ hay quần áo.
- Chòm sao nhỏ gồm nhiều ngôi liền nhau.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tua rua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)