Bước tới nội dung

tumulte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tumulte
/ty.mylt/
tumultes
/ty.mylt/

tumulte /ty.mylt/

  1. Sự náo động, sự nhộn nhàng; sự náo nhiệt.
    Le tumulte du marché — sự náo nhiệt ở chợ
  2. (Nghĩa rộng) Sự xáo động, sự rạo rực.
    Le tumulte des sentiments — sự xáo động của tình cảm
  3. (Sử học) Lệnh báo động cấp tốc (cổ La Mã).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]