tyred
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
tyred
Chia động từ
tyre
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tyre | |||||
| Phân từ hiện tại | tyring | |||||
| Phân từ quá khứ | tyred | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tyre | tyre hoặc tyrest¹ | tyres hoặc tyreth¹ | tyre | tyre | tyre |
| Quá khứ | tyred | tyred hoặc tyredst¹ | tyred | tyred | tyred | tyred |
| Tương lai | will/shall² tyre | will/shall tyre hoặc wilt/shalt¹ tyre | will/shall tyre | will/shall tyre | will/shall tyre | will/shall tyre |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tyre | tyre hoặc tyrest¹ | tyre | tyre | tyre | tyre |
| Quá khứ | tyred | tyred | tyred | tyred | tyred | tyred |
| Tương lai | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre | were to tyre hoặc should tyre |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tyre | — | let’s tyre | tyre | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.