tyre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]tyre
- Bản (cao su, sắt... ) cạp vành (bánh xe); lốp xe.
- rubber tyre — lốp cao su
- solid tyre — lốp đặc
- pneumatic tyre — lốp bơm hơi
Ngoại động từ
[sửa]tyre ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]hiện ▼tyre
Tham khảo
[sửa]- "tyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)