Bước tới nội dung

tạm bợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔm˨˩ ɓə̰ːʔ˨˩ta̰ːm˨˨ ɓə̰ː˨˨taːm˨˩˨ ɓəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˨˨ ɓəː˨˨ta̰ːm˨˨ ɓə̰ː˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tạm bợ

  1. Nói cảnh sống không ổn định.
    Sống tạm bợ qua ngày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]