tẩy trần
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰j˧˩˧ ʨə̤n˨˩ | təj˧˩˨ tʂəŋ˧˧ | təj˨˩˦ tʂəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təj˧˩ tʂən˧˧ | tə̰ʔj˧˩ tʂən˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Động từ
[sửa]tẩy trần
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tẩy trần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)