Bước tới nội dung

tề gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te̤˨˩ zaː˧˧te˧˧ jaː˧˥te˨˩ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˧ ɟaː˧˥te˧˧ ɟaː˧˥˧

Động từ

[sửa]

tề gia

  1. Xếp đặt việc gia đình cho ổn thỏa (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]