Bước tới nội dung

tủ kính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵ˧˩˧ kïŋ˧˥tu˧˩˨ kḭ̈n˩˧tu˨˩˦ kɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˩ kïŋ˩˩tṵʔ˧˩ kḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tủ kính

  1. Thứ tủ có mặt trên và mặt bên bằng kính để bày hàng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]