Bước tới nội dung

từ khi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̤˨˩ xi˧˧˧˧ kʰi˧˥˨˩ kʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ xi˧˥˧˧ xi˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

từ khi

  1. Chỉ một điểm mốc trong thời gian.
    Từ khi gặp em.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]