Bước tới nội dung

uỷ viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wḭ˧˩˧ viən˧˧wi˧˩˨ jiəŋ˧˥wi˨˩˦ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˩ viən˧˥wḭʔ˧˩ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ủy viên

  1. Thành viên của một ban hay một uỷ ban.
    uỷ viên bộ chính trị
    uỷ viên ban chấp hành

Tham khảo

[sửa]
  • Uỷ viên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam