ultimate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈəl.tə.mət/
Tính từ
[sửa]ultimate /ˈəl.tə.mət/
- Cuối cùng, sau cùng, chót.
- ultimate aim — mục đích cuối cùng
- ultimate decision — quyết định cuối cùng
- Cơ bản, chủ yếu.
- ultimate cause — nguyên nhân cơ bản
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lớn nhất, tối đa.
Danh từ
[sửa]ultimate /ˈəl.tə.mət/
Tham khảo
[sửa]- "ultimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)