ultimatum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌəl.tə.ˈmeɪ.təm/
Danh từ
[sửa]ultimatum /ˌəl.tə.ˈmeɪ.təm/
- Thư cuối, tối hậu thư.
- Kết luận cuối cùng.
- Nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản.
Tham khảo
[sửa]- "ultimatum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yl.ti.ma.tɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ultimatum /yl.ti.ma.tɔm/ |
ultimatums /yl.ti.ma.tɔm/ |
ultimatum gđ /yl.ti.ma.tɔm/
- (Ngoại giao) Thư cuối, tối hậu thư.
- (Nghĩa rộng) Lệnh tối hậu; quyết định tối hậu.
Tham khảo
[sửa]- "ultimatum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)