Bước tới nội dung

unbosom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbʊ.zəm/

Ngoại động từ

[sửa]

unbosom ngoại động từ /.ˈbʊ.zəm/

  1. Thổ lộ, bày tỏ.
    to unbosom oneself — thổ lộ tâm can

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]