undercut
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈkət/
Danh từ
[sửa]undercut /ˌən.dɜː.ˈkət/
Ngoại động từ
[sửa]undercut ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈkət/
- (Nghệ thuật) Chạm trổ.
- (Thương nghiệp) Bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh).
- (Thể dục, thể thao) Cắt (bóng).
Tham khảo
[sửa]- "undercut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)