Bước tới nội dung

undertake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈteɪk/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

undertake ngoại động từ undertook; undertaken /ˌən.dɜː.ˈteɪk/

  1. Làm, thực hiện.
  2. Đảm nhiệm, nhận làm, cam kết, kiêm nhiệm
    I can't undertake to do that — Việc đó tôi không đảm nhiệm được
    University professors both teach and undertake research — Giáo sư đại học vừa giảng dạy vừa kiêm nhiệm việc nghiên cứu
  1. Bảo đảm, cam đoan.
    I will undertake that it will not transpire — tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra

Nội động từ

[sửa]

undertake nội động từ /ˌən.dɜː.ˈteɪk/

  1. (Thông tục) Làm nghề lo liệu đám ma.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hứa làm, cam đoan làm được.

Tham khảo

[sửa]