undertake
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.dɜː.ˈteɪk/
![]() | [ˌən.dɜː.ˈteɪk] |
Ngoại động từ[sửa]
undertake ngoại động từ undertook; undertaken /ˌən.dɜː.ˈteɪk/
- Làm, thực hiện.
- Đảm nhiệm, nhận làm, cam kết, kiêm nhiệm
- I can't undertake to do that — Việc đó tôi không đảm nhiệm được
- University professors both teach and undertake research — Giáo sư đại học vừa giảng dạy vừa kiêm nhiệm việc nghiên cứu
- Bảo đảm, cam đoan.
- I will undertake that it will not transpire — tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
Nội động từ[sửa]
undertake nội động từ /ˌən.dɜː.ˈteɪk/
Tham khảo[sửa]
- "undertake". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)