unhealthiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhɛɫ.θi.nəs/
Danh từ
[sửa]unhealthiness /.ˈhɛɫ.θi.nəs/
- Tình trạng sức khoẻ kém, tình trạng yếu đuối ốm đau.
- Tính chất có hại cho sức khoẻ.
- (Nghĩa bóng) Bệnh hoạn.
- (Quân sự) , (từ lóng) tính chất nguy hiểm
- tính chất trống (địa điểm).
Tham khảo
[sửa]- "unhealthiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)