Bước tới nội dung

unionise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

unionise ngoại động từ

  1. Tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]