unlearn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlɜːn/

Ngoại động từ[sửa]

unlearn ngoại động từ unlearnt, unlearned /.ˈlɜːn/

  1. Quên (những điều đã học).
  2. Bỏ, gạt bỏ.
    to unlearn a habit — bỏ một thói quen
    to unlearn an idea — gạt bỏ một ý nghĩ

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]