unripeness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈrɑɪp.nəs/
Danh từ[sửa]
unripeness /.ˈrɑɪp.nəs/
- Tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh.
- Tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt.
Tham khảo[sửa]
- "unripeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)