unseen
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈsin/
Tính từ[sửa]
unseen ( không so sánh được) /ˌən.ˈsin/
- Không thấy; không nhìn thấy được, vô hình.
- Không xem trước, không chuẩn bị trước.
- an unseen translation — bản dịch ngay không chuẩn bị
Danh từ[sửa]
unseen (số nhiều unseens) /ˌən.ˈsin/
Tham khảo[sửa]
- "unseen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)