Bước tới nội dung

unsnarl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsnɑːr.əl/

Ngoại động từ

[sửa]

unsnarl ngoại động từ /.ˈsnɑːr.əl/

  1. Gỡ rối, làm sáng tỏ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]