unwhipped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unwhipped ( không so sánh được)
- Không bị quất.
- Không được khâu vắt.
- Không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo).
- Chưa đánh (kem, trứng).
- (Hàng hải) Không quấn chặt (đầu sợi dây).
- (Từ lóng) Không bị đánh bại.
Tham khảo
[sửa]- "unwhipped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)