Bước tới nội dung

unwhipped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unwhipped ( không so sánh được)

  1. Không bị quất.
  2. Không được khâu vắt.
  3. Không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo).
  4. Chưa đánh (kem, trứng).
  5. (Hàng hải) Không quấn chặt (đầu sợi dây).
  6. (Từ lóng) Không bị đánh bại.

Tham khảo

[sửa]