up-sell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ up (“lên”) + sell (“bán”).

Ngoại động từ[sửa]

up-sell ngoại động từ

  1. Giới Thiệu khách hàng mua thêm sản phẩm (thường đắt tiền hơn).
    the airline always up-sells its customers on first-class tickets — đường hàng không này lúc nào cũng giới thiệu khách hàng mua vé hạng nhất

Chia động từ[sửa]