upcast /ˈəp.ˌkæst/
- Sự phóng lên, sự ném lên.
- (Ngành mỏ) Giếng thông gió.
- (Địa lý,địa chất) Phay nghịch.
upcast /ˈəp.ˌkæst/
- Ngước lên, nhìn lên (mắt).
- Bị phóng lên, bị ném lên.
upcast ngoại động từ /ˈəp.ˌkæst/
- Phóng lên, ném lên.
- Đưa (mắt) ngước nhìn lên.