Bước tới nội dung

phay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
faj˧˧faj˧˥faj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
faj˧˥faj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

phay

  1. Xoi rộng một lỗ để lắp một cái vít hoặc một bộ phận hình trụ.

Tham khảo

[sửa]