uphill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈəp.ˈhɪɫ/
Tính từ
[sửa]uphill /ˈəp.ˈhɪɫ/
- Dốc (đường).
- Khó khăn, vất vả (công việc), gian truân, gay go.
- an uphill task — một nhiệm vụ khó khăn
Phó từ
[sửa]uphill /ˈəp.ˈhɪɫ/
Danh từ
[sửa]uphill /ˈəp.ˈhɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "uphill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)