urgent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɜː.dʒənt/
Hoa Kỳ | [ˈɜː.dʒənt] |
Tính từ
[sửa]urgent /ˈɜː.dʒənt/
Tham khảo
[sửa]- "urgent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yʁ.ʒɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | urgent /yʁ.ʒɑ̃/ |
urgents /yʁ.ʒɑ̃/ |
Giống cái | urgente /yʁ.ʒɑ̃t/ |
urgentes /yʁ.ʒɑ̃t/ |
urgent /yʁ.ʒɑ̃/
- Khẩn cấp.
- Une affaire urgente — một việc khẩn cấp
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
urgent /yʁ.ʒɑ̃/ |
urgents /yʁ.ʒɑ̃/ |
urgent gđ /yʁ.ʒɑ̃/
- Điều khẩn cấp.
- L’urgent pour moi était de savoir cela — điều khẩn cấp đối với tôi bấy giờ là biết việc ấy
Tham khảo
[sửa]- "urgent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)