vãn đoạn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaʔan˧˥ ɗwa̰ːʔn˨˩ | jaːŋ˧˩˨ ɗwa̰ːŋ˨˨ | jaːŋ˨˩˦ ɗwaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
va̰ːn˩˧ ɗwan˨˨ | vaːn˧˩ ɗwa̰n˨˨ | va̰ːn˨˨ ɗwa̰n˨˨ |
Tục ngữ
[sửa]vãn đoạn
- (văn chương) cái gì ngắn.
- Đối lập đoạn trường.