Bước tới nội dung

vítr

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: vitr Vitr

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ vietr, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *větrъ, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂weh₁-.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈviːtr̩]
  • (tập tin)
  • Tách âm: ví‧tr

Danh từ

[sửa]

vítr  bđv

  1. Gió.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
danh từ
động từ

Từ liên hệ

[sửa]
động từ

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • vítr, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • vítr, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • vítr”, Internetová jazyková příručka