Bước tới nội dung

vượt biên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨə̰ʔt˨˩ ɓiən˧˧jɨə̰k˨˨ ɓiəŋ˧˥jɨək˨˩˨ ɓiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨət˨˨ ɓiən˧˥vɨə̰t˨˨ ɓiən˧˥vɨə̰t˨˨ ɓiən˧˥˧

Động từ

[sửa]

vượt biên

  1. Vượt qua biên giới để ra nước ngoài một cách bất hợp pháp.
    Vượt biên trái phép.

Tham khảo

[sửa]
  • Vượt biên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam