vạch ra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ʔjk˨˩ zaː˧˧ja̰t˨˨ ʐaː˧˥jat˨˩˨ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vajk˨˨ ɹaː˧˥va̰jk˨˨ ɹaː˧˥va̰jk˨˨ ɹaː˧˥˧

Động từ[sửa]

vạch ra

  1. Xem vạch


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)