Bước tới nội dung

vảy nám

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰j˧˩˧ naːm˧˥jaj˧˩˨ na̰ːm˩˧jaj˨˩˦ naːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaj˧˩ naːm˩˩va̰ʔj˧˩ na̰ːm˩˧

Danh từ

[sửa]

vảy nám

  1. Phần đóng sừngda do virus.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)