Bước tới nội dung

vảy nến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰j˧˩˧ nen˧˥jaj˧˩˨ nḛn˩˧jaj˨˩˦ nəːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaj˧˩ nen˩˩va̰ʔj˧˩ nḛn˩˧

Danh từ

[sửa]

vảy nến

  1. Như vảy nám..
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)