Bước tới nội dung

vẻ lan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɛ̰˧˩˧ laːn˧˧˧˩˨ laːŋ˧˥˨˩˦ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ laːn˧˥vɛ̰ʔ˧˩ laːn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

vẻ lan

  1. Ngọn đèn thắp bằng dầu hoa lan.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]