vệ quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḛʔ˨˩ kwəwk˧˥jḛ˨˨ kwə̰wk˩˧je˨˩˨ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ve˨˨ kwəwk˩˩vḛ˨˨ kwəwk˩˩vḛ˨˨ kwə̰wk˩˧

Động từ[sửa]

vệ quốc

  1. bảo vệ tổ quốc.
    Cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại.