vagis
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]vagis gđ (số nhiều vagys) trọng âm kiểu 4
- Kẻ trộm, kẻ cắp.
Biến cách của vagis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | vagìs | vãgys |
gen. (kilmininkas) | vagiẽs | vagių̃ |
dat. (naudininkas) | vãgiui | vagìms |
acc. (galininkas) | vãgį | vagìs |
ins. (įnagininkas) | vagimì | vagimìs |
loc. (vietininkas) | vagyjè | vagysè |
voc. (šauksmininkas) | vagiẽ | {{{28}}} |