vanning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]vanning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "van" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]van
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to van | |||||
Phân từ hiện tại | vanning | |||||
Phân từ quá khứ | vanned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | van | van hoặc vannest¹ | vans hoặc vanneth¹ | van | van | van |
Quá khứ | vanned | vanned hoặc vannedst¹ | vanned | vanned | vanned | vanned |
Tương lai | will/shall² van | will/shall van hoặc wilt/shalt¹ van | will/shall van | will/shall van | will/shall van | will/shall van |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | van | van hoặc vannest¹ | van | van | van | van |
Quá khứ | vanned | vanned | vanned | vanned | vanned | vanned |
Tương lai | were to van hoặc should van | were to van hoặc should van | were to van hoặc should van | were to van hoặc should van | were to van hoặc should van | were to van hoặc should van |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | van | — | let’s van | van | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.