Bước tới nội dung

vanquish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvæŋ.kwɪʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

vanquish ngoại động từ /ˈvæŋ.kwɪʃ/

  1. Thắng, đánh bại.
    to vanquish the enemy — đánh bại kẻ thù
  2. Chế ngự.
    to vanquish one's desires — chế ngự dục vọng

Chia động từ

Tham khảo