Bước tới nội dung

vassal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvæ.səl/

Danh từ

vassal /ˈvæ.səl/

  1. Chư hầu; phong hầu.
  2. Kẻ lệ thuộc.

Tính từ

vassal /ˈvæ.səl/

  1. Chư hầu.
    a vassal kingdom — một vương quốc chư hầu
  2. Lệ thuộc.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực vassal
/va.sal/
vassaux
/va.sɔ/
Giống cái vassale
/va.sal/
vassaux
/va.sɔ/

vassal /va.sal/

  1. Chư hầu, lệ thuộc.
    Les pays vassaux — các nước chư hầu

Danh từ

Số ít Số nhiều
vassal
/va.sal/
vassaux
/va.sɔ/

vassal /va.sal/

  1. Chư hầu.
  2. (Nghĩa rộng) Người lệ thuộc (kẻ khác).

Tham khảo