vassal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæ.səl/
Danh từ
[sửa]vassal /ˈvæ.səl/
Tính từ
[sửa]vassal /ˈvæ.səl/
Tham khảo
[sửa]- "vassal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.sal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vassal /va.sal/ |
vassaux /va.sɔ/ |
Giống cái | vassale /va.sal/ |
vassaux /va.sɔ/ |
vassal /va.sal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vassal /va.sal/ |
vassaux /va.sɔ/ |
vassal gđ /va.sal/
Tham khảo
[sửa]- "vassal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)