vassal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvæ.səl/
Danh từ
vassal /ˈvæ.səl/
Tính từ
vassal /ˈvæ.səl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vassal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /va.sal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | vassal /va.sal/ |
vassaux /va.sɔ/ |
| Giống cái | vassale /va.sal/ |
vassaux /va.sɔ/ |
vassal /va.sal/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vassal /va.sal/ |
vassaux /va.sɔ/ |
vassal gđ /va.sal/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vassal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)