Bước tới nội dung
Tiếng Hà Lan[sửa]
Số từ[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
|
veel
|
vele
|
So sánh hơn
|
meer
|
—
|
So sánh nhất
|
meest
|
meeste
|
veel
- nhiều, một số to lớn, một lượng to lớn
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Đại từ[sửa]
veel
- nhiều
Phó từ[sửa]
veel
- nhiều khi, hay
- rất
- Hij houdt veel van voetbal.
- Anh ấy rất thích bóng đá.
Động từ[sửa]
veel
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của velen hoặc với jij/je đảo pha
- Lối mệnh lệnh của velen
-