Bước tới nội dung

veillée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
veillée
/ve.je/
veillées
/ve.je/

veillée gc /ve.je/

  1. Lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối.
    Passer la veillée chez son voisin — ăn tối xong sang hàng xóm chơi
  2. Sự thức trông nom người bệnh; sự túc trực ban đêm bên người chết.
    veillée d’armes — (sử học) đêm thức chuẩn bị thụ phong kỵ sĩ+ (nghĩa bóng) sự chuẩn bị tinh thần (trước một sự việc quan trọng)

Tham khảo

[sửa]